|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chói mắt
verb to dazzle the eyes adjective dazzilng
| [chói mắt] | | | dazzling; glaring | | | Äèn pha xe hÆ¡i là m cho tôi chói mắt | | I was dazzled by the car's headlights | | | Bị nắng chói mắt | | | To have the sun in one's eyes |
|
|
|
|